ejaculation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ejaculation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự thốt ra

Các định nghĩa khác của ejaculation

Bản dịch của ejaculation Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    精液, 射精, 突然的說話…

    More
  • 中文简体

    精液, 射精, 突然说出…

    More
  • Español

    eyaculación, exclamación…

    More
  • Português

    ejaculação…

    More
  • 日本語

    射精…

    More
  • Français

    exclamation…

    More
  • Catalan

    ejaculació…

    More
  • العربية

    قّذف…

    More
Bản dịch khác của ejaculation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm