0 to utter or exclaim suddenly. -- thốt lên
中文繁体
精液, 射精, 說…
中文简体
精液, 射精, 说…
Español
eyacular, exclamar…
Português
ejacular…
日本語
(人、動物)が射精する…
Français
s’exclamer, s’écrier…
Catalan
العربية
يَقذِف…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
ejaculate