eco- nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của eco- bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của eco-

Bản dịch của eco- Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    與環境有關的, 生態的…

    More
  • 中文简体

    与环境有关的, 生态的…

    More
  • Español

    eco-…

    More
  • Türk dili

    çevreye ilişkin anlamında ön ek…

    More
  • Français

    éco-…

    More
  • Čeština

    eko-…

    More
  • Dansk

    øko-, miljø-…

    More
  • Indonesia

    mengenai lingkungan…

    More
Bản dịch khác của eco-

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm