0 -- một cách quyết liệt
Her life changed drastically after the accident.
Español
drásticamente…
Français
radicalement…
Malay
secara mendadak…
Deutsch
drastisch…
Norwegian
drastisk…
Čeština
drasticky…
Dansk
drastiskt…
Italiano
drasticamente…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
drastically