drag nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của drag bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của drag

Bản dịch của drag Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    拉, 拖,拉,拽,牽引, 硬拖,硬拉,硬拽…

    More
  • 中文简体

    拉, 拖,拉,拽,牵引, 硬拖,硬拉,硬拽…

    More
  • Español

    arrastrar, alargarse, forzar…

    More
  • Português

    arrastar, arrastar-se…

    More
  • 日本語

    (人、物)を引きずる, (コンピュータ)アイコンをドラッグする, ~が長引く…

    More
  • Türk dili

    bilgisayarda mouse ile bir şeyi alıp taşımak, sıkıcı bir şekilde uzayıp gitmek, uzadıkça uzamak…

    More
  • Français

    traîner, traîner en longueur, tirer…

    More
  • Catalan

    arrossegar, allargar-se…

    More
Bản dịch khác của drag

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm