dough nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dough bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của dough

Bản dịch của dough Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    麵粉, 麵團,麵坯, 錢…

    More
  • 中文简体

    面粉, 面团,面坯, 钱…

    More
  • Español

    masa, masa [feminine]…

    More
  • Português

    massa…

    More
  • 日本語

    パン生地…

    More
  • Türk dili

    hamur…

    More
  • Français

    pâte [feminine] à pain, pâte, fric…

    More
  • Catalan

    massa…

    More
Bản dịch khác của dough

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm