do a roaring trade nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của do a roaring trade bằng tiếng Việt

  • 0 to have a very successful business; to sell a lot of something -- làm ăn phát đạt

Các định nghĩa khác của do a roaring trade

Bản dịch của do a roaring trade Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    生意興隆…

    More
  • 中文简体

    生意兴隆…

    More
  • Español

    hacer un negocio redondo…

    More
  • Français

    faire des affaires d’or…

    More
  • Malay

    berjaya…

    More
  • Deutsch

    ein Bombengeschäft…

    More
  • Norwegian

    ha en forretning som går strykende…

    More
  • Čeština

    udělat báječný obchod…

    More
Bản dịch khác của do a roaring trade

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm