Đây là definitions của từ liên quan đến do-a-roaring-trade. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của do-a-roaring-trade.
0 to have a very successful business; to sell a lot of something
She’s doing a roaring trade in/selling home-made cakes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer