dismally nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dismally bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách buồn thảm

Các định nghĩa khác của dismally

Bản dịch của dismally Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    terriblemente…

    More
  • Français

    d’un air lugubre, lamentablement, lugubrement…

    More
  • Malay

    dengan muram…

    More
  • Deutsch

    düster…

    More
  • Norwegian

    dårlig, trist, gledesløst…

    More
  • Čeština

    chmurně, ponuře, smutně…

    More
  • Dansk

    dystert…

    More
  • Italiano

    lugubremente, tetramente…

    More
Bản dịch khác của dismally

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm