0 -- sự không trung thành
Español
deslealtad…
Português
deslealdade, infidelidade…
日本語
不誠実(さ)…
Français
déloyauté…
Catalan
deslleialtat…
العربية
خِيانة, غَدر…
Čeština
neloajálnost…
Dansk
illoyalitet, troløshed…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
disloyalty