disloyalty nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của disloyalty bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự không trung thành

Các định nghĩa khác của disloyalty

Bản dịch của disloyalty Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    deslealtad…

    More
  • Português

    deslealdade, infidelidade…

    More
  • 日本語

    不誠実(さ)…

    More
  • Français

    déloyauté…

    More
  • Catalan

    deslleialtat…

    More
  • العربية

    خِيانة, غَدر…

    More
  • Čeština

    neloajálnost…

    More
  • Dansk

    illoyalitet, troløshed…

    More
Bản dịch khác của disloyalty

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm