Đây là definitions của từ liên quan đến y. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của y.
0 the 25th letter of the English alphabet
‘Yacht’ begins with a Y.
1 full of something
sandy
2 tending to do something
curly
3 similar to or typical of something
meaty
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer