Y Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the 25th letter of the English alphabet -- chữ cái Y

    • ‘Yacht’ begins with a Y.

  • 1 full of something -- hậu tố “đầy”

  • 2 tending to do something -- hậu tố “có khuynh hướng”

  • 3 similar to or typical of something -- hậu tố “giống”

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm