Đây là definitions của từ liên quan đến worry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của worry.
0 to (cause to) feel anxious
His dangerous driving worries me
His mother is worried about his education
There’s no need to worry just because he’s late.
1 to annoy; to distract
Don’t worry me just now – I’m busy!
2 to shake or tear with the teeth etc as a dog does its prey etc.
3 (a cause of) anxiety
That boy is a constant (source of) worry to his mother!
Try to forget your worries.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer