Đây là definitions của từ liên quan đến wood. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wood.
0 (also adjective) (of) the material of which the trunk and branches of trees are composed
My desk is (made of) wood
She gathered some wood for the fire
I like the smell of a wood fire.
1 a group of growing trees
They went for a walk in the woods.
2 a golf-club whose head is made of wood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer