Đây là definitions của từ liên quan đến wild. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wild.
0 (of animals) not tamed
Wolves and other wild animals live in the forest.
1 (of land) not cultivated.
2 uncivilized or lawless; savage
wild tribes.
3 very stormy; violent
a wild night at sea
a wild rage.
4 mad, crazy, insane etc
They were wild with hunger
He was wild with anxiety.
5 rash
a wild hope.
6 not accurate or reliable
a wild guess.
7 very angry
He went wild when he discovered what his son had been doing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer