Đây là definitions của từ liên quan đến wield. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wield.
0 to use
He can certainly wield an axe.
1 to have and use
He was a wise ruler who wielded his authority carefully.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer