axe nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của axe bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của axe

Bản dịch của axe Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    斧,斧子, (突然)裁減,撤銷,取消,砍掉…

    More
  • 中文简体

    斧,斧子, (突然)裁减,撤销,取消,砍掉…

    More
  • Español

    hacha, despedir, poner de patitas en la calle…

    More
  • Português

    machado…

    More
  • 日本語

    (木を切る)おの…

    More
  • Türk dili

    balta, bir şeyden, birinden aniden kurtulmak…

    More
  • Français

    hache, abandonner, réduire…

    More
  • Catalan

    destral…

    More
Bản dịch khác của axe

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm