Đây là definitions của từ liên quan đến whey. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của whey.
0 the watery part of milk separated from the curd (the thick part), especially in making cheese.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer