Đây là definitions của từ liên quan đến weary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của weary.
0 tired; with strength or patience exhausted
a weary sigh
He looks weary
I am weary of his jokes.
1 to (cause to) become tired
The patient wearies easily
Don’t weary the patient.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer