Đây là definitions của từ liên quan đến waste. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của waste.
0 to fail to use (something) fully or in the correct or most useful way
1 material which is or has been made useless
industrial waste from the factories
(also adjective) waste material.
2 (the) act of wasting
That was a waste of an opportunity.
3 a huge stretch of unused or infertile land, or of water, desert, ice etc
the Arctic wastes.