Đây là definitions của từ liên quan đến warpaint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của warpaint.
0 paint applied to the face etc by the people of some primitive societies before going into battle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer