Đây là definitions của từ liên quan đến warp. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của warp.
0 to make or become twisted out of shape
The door has been warped by all the rain we’ve had lately.
1 to cause to think or act in an abnormal way
His experiences had warped his judgement/mind.
2 the shape into which something is twisted by warping
The rain has given this wood a permanent warp.
3 (usually with the) the set of threads lying lengthwise in a loom during weaving (the other being the weftweft).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer