warped nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của warped bằng tiếng Việt

  • 0 -- bị méo mó

Các định nghĩa khác của warped

Bản dịch của warped Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    奇怪的, 古怪的, 反常的…

    More
  • 中文简体

    奇怪的, 古怪的, 反常的…

    More
  • Español

    retorcido, alabeado, combado…

    More
  • Português

    desvirtuado, empenado…

    More
  • Türk dili

    çarpık, acayip ve kaba…

    More
  • Français

    déformé/-ée, perverti/-ie, tordu…

    More
  • Čeština

    pokroucený…

    More
  • Dansk

    fordrejet…

    More
Bản dịch khác của warped

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm