Đây là definitions của từ liên quan đến unearthly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unearthly.
0 supernatural, mysterious or frightening
an unearthly sight.
1 outrageous or unreasonable
He telephoned at the unearthly (= very early) hour of 6.30 a.m.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer