Đây là definitions của từ liên quan đến treasure. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của treasure.
0 a store of money, gold, jewels etc
The miser kept a secret hoard of treasure
(also adjective) a treasure chest.
1 something very valuable
Our babysitter is a real treasure!
2 to value; to think of as very valuable
I treasure the hours I spend in the country.
3 to keep (something) carefully because one values it
I treasure the book you gave me.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer