miser nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của miser bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của miser

Bản dịch của miser Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    守財奴,財迷, 吝嗇鬼,小氣鬼…

    More
  • 中文简体

    守财奴,财迷, 吝啬鬼,小气鬼…

    More
  • Español

    avaro, -a…

    More
  • Português

    avarento, -a…

    More
  • Français

    avare…

    More
  • Čeština

    lakomec…

    More
  • Dansk

    gnier…

    More
  • Indonesia

    orang kikir…

    More
Bản dịch khác của miser

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm