to-begin-with

Đây là definitions của từ liên quan đến to-begin-with. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của to-begin-with.

Ý nghĩa của to begin with bằng tiếng Anh

  • 0 at first

    • I didn’t like him to begin with, but now he’s one of my best friends.

  • 1 firstly

    • There are many reasons why I don’t like her – to begin with, she’s always lying.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm