Đây là definitions của từ liên quan đến tingle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tingle.
0 to feel a prickling sensation
The cold wind made my face tingle
My fingers were tingling with cold.
1 this feeling
a tingle of excitement.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer