Đây là definitions của từ liên quan đến thrash. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thrash.
0 to strike with blows
The child was soundly thrashed.
1 to move about violently
The wounded animal thrashed about/around on the ground.
2 to defeat easily, by a large margin
Our team was thrashed eighteen-nil.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer