Đây là definitions của từ liên quan đến tattoo. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tattoo.
0 to make coloured/colored patterns or pictures on part of a person’s body by pricking the skin and putting in dyes
The design was tattooed on his arm.
1 a design tattooed on the skin
His arms were covered with tattoos.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer