Đây là definitions của từ liên quan đến taint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của taint.
0 to spoil (something) by touching it or bringing it into contact with something bad or rotten
The meat has been tainted.
1 to affect (someone or something) with something evil or immoral; to corrupt
He has been tainted by his contact with criminals.
2 a mark or trace of something bad, rotten or evil
the taint of decay.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer