Đây là definitions của từ liên quan đến syndicate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của syndicate.
0 a council or number of persons who join together to manage a piece of business.
1 a group of newspapers under the same management.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer