Đây là definitions của từ liên quan đến suction. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của suction.
0 the action of sucking.
1 the process of creating a vacuum by reducing air pressure on the surface of a liquid so that it can be drawn up into a tube etc, or between two surfaces, eg a rubber disc and a wall, so that they stick together.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer