Đây là definitions của từ liên quan đến stoop. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stoop.
0 to bend the body forward and downward
The doorway was so low that he had to stoop (his head) to go through it
She stooped down to talk to the child.
1 to lower one’s (moral) standards by doing something
Surely he wouldn’t stoop to cheating!
2 a stooping position of the body, shoulder etc
Many people develop a stoop as they grow older.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer