0 -- khom, còng
stooped shoulders
He is stooped with age.
Español
encorvado…
Français
voûté…
Malay
bongkok…
Deutsch
gebeugt…
Norwegian
lut, krokrygget…
Čeština
nachýlený…
Dansk
rundrygget…
Italiano
curvo…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
stooped