stooped nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stooped bằng tiếng Việt

  • 0 -- khom, còng

    • stooped shoulders

    • He is stooped with age.

Các định nghĩa khác của stooped

Bản dịch của stooped Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    encorvado…

    More
  • Français

    voûté…

    More
  • Malay

    bongkok…

    More
  • Deutsch

    gebeugt…

    More
  • Norwegian

    lut, krokrygget…

    More
  • Čeština

    nachýlený…

    More
  • Dansk

    rundrygget…

    More
  • Italiano

    curvo…

    More
Bản dịch khác của stooped

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm