Đây là definitions của từ liên quan đến stick-together. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stick-together.
0 to (cause to) be fastened together
We’ll stick the pieces together
The rice is sticking together.
1 (of friends etc) to remain loyal to each other
They’ve stuck together all these years.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer