0 to (cause to) be fastened together -- gắn bó với nhau
The rice is sticking together.
We’ll stick the pieces together
1 (of friends etc) to remain loyal to each other -- trung thành và đoàn kết
They’ve stuck together all these years.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
stick together