Đây là definitions của từ liên quan đến stagnant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stagnant.
0 (of water) standing still rather than flowing and therefore usually dirty
a stagnant pool.
1 dull or inactive
Our economy is stagnant.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer