Đây là definitions của từ liên quan đến squirrel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của squirrel.
0 a type of animal of the rodent family, usually either reddish-brown or grey, with a large bushy tail.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer