grey nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của grey bằng tiếng Việt

  • 0 of a mixture of colour/color between black and white -- xám

  • 1 grey-haired -- có tóc hoa râm

    • He’s turning/going grey.

  • 2 (any shade of) a colour/color between black and white -- màu xám

  • 3 something grey in colour/color -- vật có màu xám

  • 4 to become grey/gray or grey-haired/gray-haired. -- trở nên xám

Các định nghĩa khác của grey

Bản dịch của grey Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    顏色(的), 灰色的,灰白色的, (通常因年老而)頭髮灰白的…

    More
  • 中文简体

    颜色(的), 灰色的,灰白色的, (通常因年老而)头发灰白的…

    More
  • Español

    gris…

    More
  • Português

    cinza, grisalho…

    More
  • 日本語

    灰色の, グレーの, 灰色…

    More
  • Türk dili

    gri, kül rengi, kır saçlı…

    More
  • Français

    gris, grisonnant, grisonner…

    More
  • Catalan

    gris…

    More
Bản dịch khác của grey

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm