Đây là definitions của từ liên quan đến squeeze. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của squeeze.
0 to press (something) together or from all sides tightly
He squeezed her hand affectionately
2 to force something, eg liquid, out of something by pressing
She squeezed the oranges (into a jug)
We might be able to squeeze some more money/information out of him.
3 an act of squeezing
He gave his sister an affectionate squeeze.
4 a condition of being squeezed
We all got into the car, but it was a squeeze.
5 a few drops produced by squeezing
6 a time of financial restriction
an economic squeeze.