Đây là definitions của từ liên quan đến squeal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của squeal.
0 a long, shrill cry
The children welcomed him with squeals of delight.
1 to give a cry of this sort
The puppy squealed with pain.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer