Đây là definitions của từ liên quan đến snugly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của snugly.
0 tightly and neatly
The gun fitted snugly into my pocket.
1 comfortably or warmly
The girl had a scarf wrapped snugly round her neck.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer