Đây là definitions của từ liên quan đến small. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của small.
0 little in size, degree, importance etc; not large or great
1 not doing something on a large scale
He’s a small businessman.
2 little; not much
3 (of the letters of the alphabet) not capital