Đây là definitions của từ liên quan đến since. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của since.
0 (often with ever) from a certain time onwards
I have been at home (ever) since I returned from Italy.
1 at a time after
Since he agreed to come, he has become ill.
2 because
Since you are going, I will go too.
3 (usually with ever) from that time onwards
We fought and I have avoided him ever since.
4 at a later time
We have since become friends.
5 from the time of (something in the past) until the present time
She has been very unhappy ever since her quarrel with her boyfriend.
6 at a time between (something in the past) and the present time
I’ve changed my address since last year.
7 from the time of (the invention, discovery etc of)
the greatest invention since the wheel.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer