Đây là definitions của từ liên quan đến side. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của side.
1 a surface of something
A cube has six sides.
2 one of the two of such surfaces which are not the top, bottom, front, or back
6 a slope (of a hill)
a mountainside.
8 a party, team etc which is opposing another
Whose side are you on?
Which side is winning?
9 additional, but less important
a side issue.