Đây là definitions của từ liên quan đến shepherd. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shepherd.
0 a person who looks after sheep
The shepherd and his dog gathered in the sheep.
1 (often with around, in, out etc) to guide or lead carefully
He shepherded me through a maze of corridors.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer