Đây là definitions của từ liên quan đến shame. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shame.
0 (often with at) an unpleasant feeling caused by awareness of guilt, fault, foolishness or failure
1 dishonour/dishonor or disgrace
3 (with a) a pity
What a shame that he didn’t get the job!
4 (often with into) to force or persuade to do something by making ashamed
He was shamed into paying his share.
5 to cause to have a feeling of shame
His cowardice shamed his parents.