Đây là definitions của từ liên quan đến sedentary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sedentary.
0 (of a job, way of living etc) requiring or involving much sitting and little exercise
a sedentary job in a tax office.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer