Đây là definitions của từ liên quan đến scandal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scandal.
0 something that is considered shocking or disgraceful
1 an outburst of public indignation caused by something shocking or disgraceful
2 gossip
all the latest scandal.